Có 2 kết quả:

筋斗云 jīn dǒu yún ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ ㄩㄣˊ筋斗雲 jīn dǒu yún ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Sun Wukong's magical cloud

Từ điển Trung-Anh

Sun Wukong's magical cloud